--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tố
+
(luật) Retroactive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tố"
:
hoài thai
hoại thư
hoại tử
hỏi thi
hỏi tội
hôi thối
hồi tị
hồi tố
hội thảo
hội thi
more...
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
hồi tố
:
(luật) Retroactive
+
chước
:
Dodge, trick, resortdùng đủ mọi chước mà vẫn không xongit was not done for all the tricks resorted to
+
can án
:
To be condemned, to be convicted
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
đi cầu
:
(địa phương) Go to stool