--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi tố
+
(luật) Retroactive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi tố"
:
hoài thai
hoại thư
hoại tử
hỏi thi
hỏi tội
hôi thối
hồi tị
hồi tố
hội thảo
hội thi
more...
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
hồi tố
:
(luật) Retroactive
+
như ai
:
Like any other (person)Cũng hăng hái như aiTo be as enthusiastic as any other
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land
+
chiêng
:
Gong